TTT19B1CT
HKIV
STT | Môn học | |
1 | Kiến tập | Xem |
2 | Thực tập chuyên môn |
HKIII
STT | Môn | |
1 | Phương pháp thí nghiệm | Xem |
2 | Bệnh cây nông nghiệp | Xem |
3 | Cây ăn quả | Xem |
4 | Côn trùng nông nghiệp | Xem |
5 | Quản lý DHTH | Xem |
HKII
STT | Môn | |
1 | Giáo dục quốc phòng | Xem |
2 | Giáo dục chính trị | Xem |
3 | Cây công nghiệp - cây rau | Xem |
4 | Cây lương thực | Xem |
5 | Tin học | Xem |
6 | Pháp luật | Xem |
HKI
STT | Môn | |
1 | Đất và phân bón | Xem |
2 | Giáo dục thể chất | Xem |
3 | Pháp luật CN | Xem |
4 | Sinh lý TV-GCT | Xem |
5 | Sinh thái NN và PTBV | Xem |
6 | Tiếng anh | Xem |