TCN18B
HKII
STT | Môn học | |
1 | Tiếng anh | Xem |
2 | Bệnh chó mèo | Xem |
3 | Giống và kỹ thuật truyền giống | Xem |
4 | Chăn nuôi gia cầm | Xem |
5 | Chăn nuôi heo | Xem |
6 | Chăn nuôi trâu bò - Dê thỏ | Xem |
7 | Giáo dục QP - An ninh | Xem |
8 | Phương pháp thí nghiệm | Xem |
9 | Vi sinh và bệnh truyền nhiễm | Xem |
HKI
STT | Môn học | |
1 | Chính trị | Xem |
2 | Dược lý Thú y | Xem |
3 | Giải phẫu sinh lý vật nuôi | Xem |
4 | Giáo dục thể chất | Xem |
5 | Pháp luật | Xem |
6 | Pháp luật chuyên ngành CNTY | Xem |
7 | Tin học | Xem |