TCN19CT
HKIII
STT | Môn học | |
1 | Bệnh ký sinh gia súc | Xem |
2 | Chẩn đoán và bệnh nội khoa | Xem |
3 | Chăn nuôi gia cấm | Xem |
4 | Chăn nuôi heo | Xem |
5 | Ngoại và sản khoa | Xem |
6 | Vi sinh và bệnh truyền nhiễm | Xem |
HKII
STT | Môn học | |
1 | Bệnh chó mèo | Xem |
2 | Giáo dục chính trị | Xem |
3 | Giáo dục quốc phòng-AN | Xem |
4 | Pháp luật | Xem |
5 | Phương pháp thí nghiệm | Xem |
6 | Chăn nuôi trâu, bò, dê, thỏ | Xem |
7 | Dinh dưỡng và thức ăn | Xem |
8 | Tin học | Xem |
HKI
STT | Môn học | |
1 | Dược lý Thú y | Xem |
2 | Giải phẫu sinh lý vật nuôi | Xem |
3 | Pháp luật chuyên ngành CNTY | Xem |
4 | Giáo dục thể chất | Xem |
5 | Giống và kỹ thuật truyền giống | Xem |
6 | Tiếng anh | Xem |